Chém gió 聊天(随便聊天,说谎说假话说东讲西管它说啥有花聊就行了)
克 g(gam)
斤 kg (kilogram)
Ký 或者kilogram 或者kg
1 Ký 或者1 kilogram 或者1 kg 一样是1000克
1 kilogram (母g+其韵母l+兜韵母r+三韵母)
1 kg
200g (嗨真r+三韵母)
1g (母 r+三韵母)一克
1 kg (母 g+其韵母)一公斤
500g (嫩真r+三韵母)五百克
200g 两百克
Cái này bao nhiêu tiền 这个多少钱?
Một ký bao nhiêu tiền 多少钱一斤?
Tôi chửi người vay tiền tôi không chả
我骂借钱我不还给我那个人
Này phiên dịch là cái gì. 这翻译是什么?
Cái này tôi cũng không hiểu 这个我也搞不懂。
không còn cách khác 没办法教
Được rồi được rồi đừng nói nữa 够了够了,不用讲了。
con 只适用给人类动物
意思一样 Ý nghĩa như nhau