话本小说网 > 现代小说 > 学越南语
本书标签: 现代  教学 

使用一字

学越南语

一 (母)1

1/2/3 (母) /(嗨)/(巴)

一次 (母l+ěn) 1 lần

一个 (母gái) 1 cái

一心一意(母拢母雅)1 lòng 1 dạ

在一起。 (鹅笨闹) ở cùng nhau

想起他我头就要痛了(姨得nó喇对答刀斗)Nghĩ tới nó là tôi đã đau đầu

想一想(虚姨母族) suy nghĩ một chút

我们是一家人(zóng 大喇n+纸韵母母哪)chúng ta là người một nhà

鹅拱闹 ở cùng nhau

鹅笨闹 Ở bên nhau

意思一样

上一章 不 学越南语最新章节 下一章 做生意第一张