一 (母)1
1/2/3 (母) /(嗨)/(巴)
一次 (母l+ěn) 1 lần
一个 (母gái) 1 cái
一心一意(母拢母雅)1 lòng 1 dạ
在一起。 (鹅笨闹) ở cùng nhau
想起他我头就要痛了(姨得nó喇对答刀斗)Nghĩ tới nó là tôi đã đau đầu
想一想(虚姨母族) suy nghĩ một chút
我们是一家人(zóng 大喇n+纸韵母母哪)chúng ta là người một nhà
鹅拱闹 ở cùng nhau
鹅笨闹 Ở bên nhau
意思一样