话本小说网 > 现代小说 > 学越南语
本书标签: 现代  教学 

学越南语

不 Không (空),chẳng(z+éng),chả(杂)我地方使用杂,空。

不知道 Không biết (空 b+ián)

不懂 Không hiểu (空h+求)

听不懂 Nghe không hiểu (n+夜空h+求)

他说什么都听不懂

Nghe chả hiểu nó nói cái gì

我不去 Tôi không đi (对空滴)

我不曾 Tôi chưa từng (对自等)

我曾把她当做自己最相信的人,但最后我出卖了我

Tôi đã từng tin tưởng cô ấy ,nhưng cô ấy đã bán đứng tôi

对答等d+in d+值的韵母够éi,酿的声母+ēng够éi 答b+án d+éng对。

上一章 越南生活习惯普通简单礼节其他二 学越南语最新章节 下一章 使用一字