不 Không (空),chẳng(z+éng),chả(杂)我地方使用杂,空。
不知道 Không biết (空 b+ián)
不懂 Không hiểu (空h+求)
听不懂 Nghe không hiểu (n+夜空h+求)
他说什么都听不懂
Nghe chả hiểu nó nói cái gì
我不去 Tôi không đi (对空滴)
我不曾 Tôi chưa từng (对自等)
我曾把她当做自己最相信的人,但最后我出卖了我
Tôi đã từng tin tưởng cô ấy ,nhưng cô ấy đã bán đứng tôi
对答等d+in d+值的韵母够éi,酿的声母+ēng够éi 答b+án d+éng对。