今天我教 â 字
Ấn Độ 印度
Ấn tượng 影响
Ấn nút 点击
Ấn vào 点击
Bàn phím 输入法
Ân tình 恩情
Ân hận ,hối hận, hối tiếc 遗憾,后悔
Ẩn danh 隐身,隐瞒身份,埋名
Quần áo 衣服
Quân đội 军队
Quân tử 君子
Rất nhiều 好多
Rất thích 很喜欢,好喜欢
Rất hay 好看,好听(电影好看,好听唱歌好听)
Rất tốt 很好
Rất lâu 好久
Thật ra 其实
Thật sự 真实
Thật là 真是
Thấy 看见
Nhìn thấu 看透
Nhìn thấy 看见
Không thấy 没有看见
Có nhìn thấy 有看见
Thật lòng 真心
Thật tuyệt 真棒
Thân mến 亲,亲爱的
Bạn thân 闺蜜
Thân phận 身份
Bản thân 身份
Thân yêu 亲爱的
Sâu 深
Rất sâu 很深
Yêu rất sâu đậm 爱太深