话本小说网 > 现代小说 > 学越南语
本书标签: 现代  教学 

越南拼音字母 鹅 字

学越南语

今天我教 â 字

Ấn Độ 印度

Ấn tượng 影响

Ấn nút 点击

Ấn vào 点击

Bàn phím 输入法

Ân tình 恩情

Ân hận ,hối hận, hối tiếc 遗憾,后悔

Ẩn danh 隐身,隐瞒身份,埋名

Quần áo 衣服

Quân đội 军队

Quân tử 君子

Rất nhiều 好多

Rất thích 很喜欢,好喜欢

Rất hay 好看,好听(电影好看,好听唱歌好听)

Rất tốt 很好

Rất lâu 好久

Thật ra 其实

Thật sự 真实

Thật là 真是

Thấy 看见

Nhìn thấu 看透

Nhìn thấy 看见

Không thấy 没有看见

Có nhìn thấy 有看见

Thật lòng 真心

Thật tuyệt 真棒

Thân mến 亲,亲爱的

Bạn thân 闺蜜

Thân phận 身份

Bản thân 身份

Thân yêu 亲爱的

Sâu 深

Rất sâu 很深

Yêu rất sâu đậm 爱太深

上一章 结婚 学越南语最新章节 下一章 越南拼音字母A字