5 我见过你了吗?
Tôi đã gập bạn chưa
对达忍。版字?
没有,这是第一次我们见面
Không có ,đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau
空gó ,dèi 喇冷斗店总大忍闹
老公,那个小妹妹是表姐(堂姐,近亲同一个姓)的女儿对吗?
Ông xã, bé gái đó là con của chị họ phải không ?
中的韵母洒,别rái dó 喇关国几hǒ 排空?
是的 v + eng Vâng (嗡)
Họ (hǒ) 姓 。
我
1我明白了 Tôi hiểu rồi
2我不干了 Tôi không làm nữa
3我也是 Tôi cũng vậy
4我同意 Tôi đồng ý
5还不错 Cũng không tệ
6安静一点 Im lặng 1 chút
7闭嘴 Im miệng
8让我来。 Để tôi , để tôi làm
9振作起来 Phấn khởi lên nào
10做得好 Làm tốt lắm
11玩的开心 Chơi vui vẻ
12我回来了 Tôi về rồi
13我迷路了 Tôi lạc đường rồi
14我请客 Tôi đãi , tôi mời
15我也一样 Tôi cũng thế
16这边请 Mời đi lối này
17跟我来 Đi theo tôi
18我拒绝 Tôi từ chối
19我保证。 Tôi bảo đảm
20我怀疑 Tôi nghi lắm
21我也这样想 Tôi cũng nghĩ như thế
22我是单身 Tôi là người độc thân
23让我想想 Để tôi nghĩ đã
24我是你的什么人?Tôi là gì của anh ?
25你肯定吗? Bạn chắc chắn không ?
26 我在节食 Tôi đang ăn kiên
27你出卖我。 Mày bán đứng tao
28我能帮你什么吗? Tôi có thể giúp bạn gì không ?
29我做到了 Tôi làm được rồi
30我做完了 Tôi làm xong rồi
31我会留意的。 Tôi sẽ lưu ý
32我在赶时间。 Tôi đang vội lắm
33你欠我一个人情。 Bạn nợ tôi một việc
34 你在开玩笑吧? Bạn đùa à ?
35我不是故意的 Tớ không cố ý
36我可以帮你安排的 Tôi sẽ sắp xếp cho anh
37他缺乏勇气。 Anh ấy thiếu dũng khí
38我别无选择。 Tôi không có sự lựa chọn
39我喜欢吃冰淇淋。 Tôi thích ăn kem
40我会尽力的。 Tôi sẽ cố gắng hết sức
41你好吗? Bạn có khỏe không?