话本小说网 > 现代小说 > 学越南语
本书标签: 现代  教学 

101个简单问答对话

学越南语

5 我见过你了吗?

Tôi đã gập bạn chưa

对达忍。版字?

没有,这是第一次我们见面

Không có ,đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau

空gó ,dèi 喇冷斗店总大忍闹

老公,那个小妹妹是表姐(堂姐,近亲同一个姓)的女儿对吗?

Ông xã, bé gái đó là con của chị họ phải không ?

中的韵母洒,别rái dó 喇关国几hǒ 排空?

是的 v + eng Vâng (嗡)

Họ (hǒ) 姓 。

1我明白了 Tôi hiểu rồi

2我不干了 Tôi không làm nữa

3我也是 Tôi cũng vậy

4我同意 Tôi đồng ý

5还不错 Cũng không tệ

6安静一点 Im lặng 1 chút

7闭嘴 Im miệng

8让我来。 Để tôi , để tôi làm

9振作起来 Phấn khởi lên nào

10做得好 Làm tốt lắm

11玩的开心 Chơi vui vẻ

12我回来了 Tôi về rồi

13我迷路了 Tôi lạc đường rồi

14我请客 Tôi đãi , tôi mời

15我也一样 Tôi cũng thế

16这边请 Mời đi lối này

17跟我来 Đi theo tôi

18我拒绝 Tôi từ chối

19我保证。 Tôi bảo đảm

20我怀疑 Tôi nghi lắm

21我也这样想 Tôi cũng nghĩ như thế

22我是单身 Tôi là người độc thân

23让我想想 Để tôi nghĩ đã

24我是你的什么人?Tôi là gì của anh ?

25你肯定吗? Bạn chắc chắn không ?

26 我在节食 Tôi đang ăn kiên

27你出卖我。 Mày bán đứng tao

28我能帮你什么吗? Tôi có thể giúp bạn gì không ?

29我做到了 Tôi làm được rồi

30我做完了 Tôi làm xong rồi

31我会留意的。 Tôi sẽ lưu ý

32我在赶时间。 Tôi đang vội lắm

33你欠我一个人情。 Bạn nợ tôi một việc

34 你在开玩笑吧? Bạn đùa à ?

35我不是故意的 Tớ không cố ý

36我可以帮你安排的 Tôi sẽ sắp xếp cho anh

37他缺乏勇气。 Anh ấy thiếu dũng khí

38我别无选择。 Tôi không có sự lựa chọn

39我喜欢吃冰淇淋。 Tôi thích ăn kem

40我会尽力的。 Tôi sẽ cố gắng hết sức

41你好吗? Bạn có khỏe không?

学越南语最新章节 下一章 结婚